Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nói đùa
[nói đùa]
|
to crack/tell a joke; to joke; to jest
You're joking!; You're kidding!
Are you kidding?; Are you joking?
I'm serious; I'm not joking
Do you mean it?; Are you in earnest?
I'm only kidding!; I'm only joking !